Chi tiết chữ kanji 硬鱗
Hán tự
鱗
- LÂNKunyomi
うろここけこけら
Onyomi
リン
Số nét
24
Bộ
魚 NGƯ 粦
Nghĩa
Vẩy cá. Xếp hàng.
Giải nghĩa
- Vẩy cá. Tô Thức [蘇軾] : Cử võng đắc ngư, cự khẩu tế lân [舉網得魚, 巨口細鱗] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦 ]) Cất lưới được cá, miệng to vẩy nhỏ.
- Vẩy cá. Tô Thức [蘇軾] : Cử võng đắc ngư, cự khẩu tế lân [舉網得魚, 巨口細鱗] (Hậu Xích Bích phú [後赤壁賦 ]) Cất lưới được cá, miệng to vẩy nhỏ.
- Xếp hàng.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うろこ
Onyomi