Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鱗 うろこ こけ こけら
vảy
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
鱗板 こけらいた
(động vật học) mai rùa
芽鱗 がりん
vảy chồi (vảy lá bảo vệ chồi)
楯鱗 じゅんりん
vảy tấm
鱗皮 りんぴ
da có vảy
鱗状 りんじょう
có vảy; xếp như vảy cá, có cáu, có cặn, ti tiện, đê tiện, đáng khinh
鱗葉 りんよう
lá vảy