Chi tiết chữ kanji 硯 (イラストレーター)
Hán tự
硯
- NGHIỄNKunyomi
すずり
Onyomi
ケンゲン
Số nét
12
Nghĩa
Cái nghiên mài mực.
Giải nghĩa
- Cái nghiên mài mực.
- Cái nghiên mài mực.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
硯
- NGHIỄNVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|