Các từ liên quan tới 硯 (イラストレーター)
イラストレーター イラストレーター
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
phần mềm adobe illustrator
硯 すずり
nghiên mực, đồ mài mực
nghiên mực, đồ mài mực
硯箱 すずりばこ
hộp đựng nghiên mài mực
硯石 すずりいし
nghiên mực
硯洗い すずりあらい
event where schoolchildren wash their inkstones, brushes and desks the night before Tanabata to pray for success in their studies
硯(すずり) すずり(すずり)
Mẫu đá, đá mài.