Chi tiết chữ kanji 社会淘汰
Hán tự
淘
- ĐÀOKunyomi
よな.げる
Onyomi
トウ
Số nét
11
Bộ
匋 氵 THỦY
Nghĩa
Vo gạo. Đãi gạn. Đào, khơi, vét.
Giải nghĩa
- Vo gạo.
- Vo gạo.
- Đãi gạn. Như đào thải [淘汰] đãi bỏ cái cặn bã đi. Kén chọn kẻ hiền thải bỏ kẻ hư cũng gọi là đào thải.
- Đào, khơi, vét. Như đào tỉnh [淘井] khơi giếng, đào giếng.
Onyomi