社会淘汰
しゃかいとうた「XÃ HỘI ĐÀO THÁI」
☆ Danh từ
Sự chọn lọc mang tính xã hội

社会淘汰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 社会淘汰
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
淘汰 とうた
Sự chọn lọc (tự nhiên)
性淘汰 せいとうた
sexual selection
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
血縁淘汰 けつえんとうた
sự chọn lọc theo dòng dõi
淘汰作用 とうたさよう
sàng lọc; lựa chọn; phân loại, loại bỏ
雌雄淘汰 しゆうとうた
sự chọn lọc giới tính