Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
秒
MIỂU
角
GIÁC, GIỐC
度
ĐỘ, ĐẠC
Chi tiết chữ kanji 秒 (角度)
Hán tự
秒
- MIỂU
Onyomi
ビョウ
Số nét
9
JLPT
N2
Bộ
少
THIỂU
禾
HÒA
Phân tích
Nghĩa
Tua lúa. Giây, phép chia thời gian 60 giây là một phút.
Giải nghĩa
Tua lúa.
Tua lúa.
Giây, phép chia thời gian 60 giây là một phút.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
ビョウ
一秒
いちびょう
Một giây
分秒
ふんびょう
Chốc
寸秒
すんびょう
Chốc
数秒
すうびょう
Vài giây
毎秒
まいびょう
Mỗi giây