Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 秒 (角度)
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角度 かくど
góc độ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
秒 びょう
giây
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
直角度 じかかくど
độ vuông góc (độ lệch giữa góc thực tế với góc 90 độ)
急角度 きゅうかくど
góc dốc