Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 秘蔵
Hán tự
秘
- BÍKunyomi
ひ.めるひそ.かかく.す
Onyomi
ヒ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
禾 HÒA 必 TẤT
Nghĩa
Tục dùng như chữ bí [祕].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ bí [祕].
- Tục dùng như chữ bí [祕].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi