秘蔵
ひぞう「BÍ TÀNG」
Con cưng
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kho báu, châu báu, vật giá trị, quý giá

Từ đồng nghĩa của 秘蔵
noun
Bảng chia động từ của 秘蔵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 秘蔵する/ひぞうする |
Quá khứ (た) | 秘蔵した |
Phủ định (未然) | 秘蔵しない |
Lịch sự (丁寧) | 秘蔵します |
te (て) | 秘蔵して |
Khả năng (可能) | 秘蔵できる |
Thụ động (受身) | 秘蔵される |
Sai khiến (使役) | 秘蔵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 秘蔵すられる |
Điều kiện (条件) | 秘蔵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 秘蔵しろ |
Ý chí (意向) | 秘蔵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 秘蔵するな |