Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 粒状性
Hán tự
粒
- LẠPKunyomi
つぶ
Onyomi
リュウ
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
米 MỄ 立 LẬP
Nghĩa
Hạt gạo, hạt lúa, vật gì nhỏ mà rời từng hạt đều gọi là lạp [粒]. Ăn gạo.
Giải nghĩa
- Hạt gạo, hạt lúa, vật gì nhỏ mà rời từng hạt đều gọi là lạp [粒].
- Hạt gạo, hạt lúa, vật gì nhỏ mà rời từng hạt đều gọi là lạp [粒].
- Ăn gạo.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi