Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
粒状 りゅうじょう つぶじょう
có hình hột; có hình hạt
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
粒状斑 りゅうじょうはん
hạt
顆粒状 かりゅうじょう
dạng hạt
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
顆粒性 かりゅうせい
性状 せいじょう
những đặc trưng; tính trạng
粒子状物質 りゅうしじょうぶっしつ
vật chất hạt