Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 粛として
Hán tự
粛
- TÚC
Kunyomi
つつし.む
Onyomi
シュク
スク
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
ノ
肀
米
MỄ
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ túc [肅].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ túc [肅].
Tục dùng như chữ túc [肅].
Onyomi
シュク
自粛
じしゅく
Sự giữ mình cẩn thận trong lời nói việc làm
自粛する
じしゅく
Tự điều khiển cảm xúc
厳粛
げんしゅく
Nghiêm trang
粛党
しゅくとう
Sự chỉnh lý đảng
粛党する
しゅくとう
Chỉnh lý đảng
Kết quả tra cứu kanji
粛
TÚC