粛として
しゅくとして「TÚC」
☆ Cụm từ
Yên lặng; êm ái; long trọng

Từ đồng nghĩa của 粛として
adverb
粛として được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 粛として
粛粛と しゅくしゅくと
êm ái; yên lặng; long trọng
粛然と しゅくぜんと
êm ái; yên lặng; long trọng
粛々と しゅくしゅくと
êm ái; yên lặng; long trọng
粛粛 しゅくしゅく
yên lặng, lặng lẽ; long trọng, trang nghiêm
粛党 しゅくとう
sự chỉnh lý đảng.
厳粛 げんしゅく
nghiêm trang; nghiêm nghị; uy nghiêm; trang trọng
粛正 しゅくせい
sự quy định; sự cưỡng bức phải tuân theo
振粛 しんしゅく
sự cưỡng bức chính xác