Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 精管結紮術
Hán tự
紮
- TRÁTKunyomi
からげる
Onyomi
サツ
Số nét
11
Nghĩa
Chét, bó, một gói đồ cũng gọi là nhất trát [一紮]. Đóng quân.
Giải nghĩa
- Chét, bó, một gói đồ cũng gọi là nhất trát [一紮].
- Chét, bó, một gói đồ cũng gọi là nhất trát [一紮].
- Đóng quân. Như trát doanh [紮營] đóng dinh.