Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精管結紮術
せいかんけっさつじゅつ
tinh hoàn lệch vị trí
結紮術 けっさつじゅつ
hai ký tự dính
結紮 けっさつ
sự buộc; sự thắt (y học)
精管精管吻合術 せいかんせいかんふんごうじゅつ
nối ống dẫn tinh
結紮糸 けっさつし けっさついと
精管 せいかん
ống dẫn tinh
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
Đăng nhập để xem giải thích