Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 糠味噌漬け
Hán tự
漬
- TÍKunyomi
つ.けるつ.かる-づ.け-づけ
Onyomi
シ
Số nét
14
JLPT
N1
Bộ
氵 THỦY 責 TRÁCH
Nghĩa
Ngâm, tẩm thấm.
Giải nghĩa
- Ngâm, tẩm thấm.
- Ngâm, tẩm thấm.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つ.ける
つ.かる
-づ.け
-づけ
Onyomi