糠味噌漬け
ぬかみそづけ
☆ Danh từ
Loại rau được muối bằng bột nhão làm từ cám gạo và muối

糠味噌漬け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 糠味噌漬け
糠味噌 ぬかみそ
một loại bột nhão làm từ cám gạo và muối
味噌漬け みそづけ
thịt hoặc con cá hoặc rau được dầm trong tương đậu nành (miso)
糠漬け ぬかづけ ヌカづけ
Đồ chua, dưa chua
糠味噌臭い ぬかみそくさい
1. mùi của loại bột nhão làm từ cám gạo và muối 2. (nghĩa bóng) chỉ hình ảnh người phụ nữ quá bận bịu với công việc nhà bếp
味噌 みそ
đỗ tương
味噌 みそ
tương miso (tương đậu nành lên men)
鰹味噌 かつおみそ
miso cá ngừ
味噌玉 みそだま
viên miso, viên nhân đậu