Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 紫斑
Hán tự
紫
- TỬKunyomi
むらさき
Onyomi
シ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
此 THỬ 糸 MỊCH
Nghĩa
Sắc tía, sắc tím. Dây thao.
Giải nghĩa
- Sắc tía, sắc tím.
- Sắc tía, sắc tím.
- Dây thao. Đời xưa có chức kim tử quang lộc đại phu [金紫光祿大夫] nghĩa là chức quan được dùng ấn vàng dây thao tím, vì thế nên gọi những người bỗng dưng mà phú quý là thủ thanh tử như thập giới [取青紫如拾芥].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
むらさき
Onyomi