Chi tiết chữ kanji 絨緞
Hán tự
絨
- NHUNGOnyomi
ジュウ
Số nét
12
Bộ
戎 NHUNG 糸 MỊCH
Nghĩa
Nhung, một thứ dệt bằng lông giống thú vừa dày vừa ấm gọi là nhung. Sợi tơ bông gọi là nhung tuyến [絨線].
Giải nghĩa
- Nhung, một thứ dệt bằng lông giống thú vừa dày vừa ấm gọi là nhung.
- Nhung, một thứ dệt bằng lông giống thú vừa dày vừa ấm gọi là nhung.
- Sợi tơ bông gọi là nhung tuyến [絨線].