Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神経絨 しんけー絨
vùng kết thần kinh
緞子 どんす
vải lụa; vải xa tanh
緞帳 どんちょう
dày che màn; thả rèm cửa
絨毛膜絨毛 じゅうもうまくじゅうもう
lông nhung màng đệm
絨毛 じゅうもう
lông cừu
縮絨 しゅくじゅう
quá trình co rút vải để làm vải nỉ
絨毯 じゅうたん じゅう たん
thảm.
絢緞子 あやどんす
vải Đa- mát, tơ lụa Đa- mát