Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 継承 (プログラミング)
Hán tự
継
- KẾ
Kunyomi
つ.ぐ
まま-
Onyomi
ケイ
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
糸
MỊCH
米
MỄ
𠃊
Phân tích
Nghĩa
Như chữ kế [繼].
Giải nghĩa
Như chữ kế [繼].
Như chữ kế [繼].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つ.ぐ
継ぐ
つぐ
Thừa kế
継夫
つぐお
Chồng kế
乗り継ぐ
のりつぐ
Chuyển sang xe khác và tiếp tục
受け継ぐ
うけつぐ
Thừa kế
引き継ぐ
ひきつぐ
Chuyển giao
まま-
継子
ままこ
Con riêng
継粉
ままこ
Không pha trộn - trong cục (của) bột
継母
ままはは
Mẹ kế
継親
ままおや
Chồng sau của mẹ minh hoặc vợ sau của bố mình
Onyomi
ケイ
継嗣
けいし
Người nối nghiệp
継母
けいぼ
Kế mẫu
継父
けいふ
Bố dượng
継起
けいき
Xuất hiện kế tiếp
後継
こうけい
Người kế vị
Kết quả tra cứu kanji
継
KẾ
承
THỪA