Các từ liên quan tới 継承 (プログラミング)
継承 けいしょう
sự thừa kế; sự thừa hưởng; thừa kế; thừa hưởng; kế thừa
承継 しょうけい
sự kế tục; sự kế thừa; sự thừa kế
継承者 けいしょうしゃ
người thừa kế.
lập trình
lập trình
仮想継承 かそーけーしょー
kế thừa ảo
多重継承 たじゅーけーしょー
nhiều thừa kế
使徒継承 しとけいしょう
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục