Chi tiết chữ kanji 緘する
Hán tự
緘
- GIAMKunyomi
かん.すると.じる
Onyomi
カン
Số nét
15
Bộ
咸 HÀM 糸 MỊCH
Nghĩa
Phong, bịt, ngậm. Phong thơ, phong bì cũng gọi là giam.
Giải nghĩa
- Phong, bịt, ngậm. Như giam khẩu bất ngôn [緘口不言] ngậm miệng không nói.
- Phong, bịt, ngậm. Như giam khẩu bất ngôn [緘口不言] ngậm miệng không nói.
- Phong thơ, phong bì cũng gọi là giam.
Onyomi