Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu
緘口 かんこう
sự giữ yên lặng; giữ yên lặng
瑶緘 ようかん
bức thư (của) bạn
緘黙 かんもく
sự giữ im lặng; giữ im lặng.
封緘機 ふうかんきゃっしゅ ふうかんき
Máy dán thùng (dán miệng thùng giấy bằng băng keo)
緘黙症 かんもくしょう
bệnh câm
緘口令 かんこうれい
Lệnh bịt miệng
封緘葉書 ふうかんはがき
bưu thiếp