Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 縄をほどく
Hán tự
縄
- THẰNG
Kunyomi
なわ
ただ.す
Onyomi
ジョウ
Số nét
15
JLPT
N1
Bộ
糸
MỊCH
亀
QUY
Phân tích
Nghĩa
Sợi dây
Giải nghĩa
Sợi dây
Sợi dây
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
なわ
火縄
ひなわ
Cầu chì
粗縄
そなわ
Phủ rơm dây thừng
縄目
なわめ
Nút
荷縄
になわ
Dây thừng dùng để đóng gói hàng
七五三縄
しめなわ
Dây thừng miếu thờ thần thánh
Onyomi
ジョウ
捕縄
ほじょう
Dây thừng của cảnh sát (dùng khi bắt tội phạm)
結縄
けつじょう
Dây thừng thắt nút
縄文
じょうもん
Thời kỳ Jomon
準縄
じゅんじょう
Hạng a và đánh dấu mực chuỗi
縄文土器
じょうもんどき
Đồ gốm thời kỳ Jomon
Kết quả tra cứu kanji
縄
THẰNG