縄をほどく
なわをほどく
Tháo dây.

縄をほどく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縄をほどく
ở một mức độ vừa phải; không nhiều lắm; trầm lặng
驚くほど おどろくほど
Đáng kinh ngạc
sách tập đọc
phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng
thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà...đến thế, liên từ, rằng, là, như, theo cái cách, cách làm, phương pháp làm
息を呑むほど いきをのむほど
breathtaking
どれほど どれほど
bao nhiêu
縄 なわ
dây thừng; dây chão