Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
縞
CẢO
模
MÔ
様
DẠNG
Chi tiết chữ kanji 縞模様
Hán tự
縞
- CẢO
Kunyomi
しま
しろぎぬ
Onyomi
コウ
Số nét
16
Bộ
高
CAO
糸
MỊCH
Phân tích
Nghĩa
The mộc mỏng, đơn sơ.
Giải nghĩa
The mộc mỏng, đơn sơ.
The mộc mỏng, đơn sơ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
しま
竪縞
たてしま
Sọc xuôi
縞柄
しまがら
Kiểu có sọc
縞栗鼠
しまりす
Sóc chuột
縞物
しまもの
Tước bỏ vải (len)
縞蛇
しまへび
Con rắn nhợt nhạt - vàng (không độc)