Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 縞蛇
Hán tự
蛇
- XÀ, DIKunyomi
へび
Onyomi
ジャダイヤ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
虫 TRÙNG 它 THA
Nghĩa
Con rắn. Dùng để tỉ dụ kẻ độc ngầm. Một âm là di.
Giải nghĩa
- Con rắn. Một năm lột xác một lần gọi là xà thoái [蛇退].
- Con rắn. Một năm lột xác một lần gọi là xà thoái [蛇退].
- Dùng để tỉ dụ kẻ độc ngầm. Như Phật khẩu xà tâm [佛口蛇心] miệng Phật tâm xà, kẻ hung ác gọi là phong thỉ trường xà [封豕長蛇] lợn lớn rắn dài.
- Một âm là di. Uy di [委蛇] ủy khúc mà vẫn tự đắc, thong dong.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
へび
Onyomi
ダ
ヤ
薮蛇に成る | やぶへびになる | Trở nên rắc rối do hành động thừa thãi của chính mình |