Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 縞蚯蚓
Hán tự
蚓
- DẪN
Kunyomi
みみず
Onyomi
ズ
イン
Số nét
10
Bộ
虫
TRÙNG
引
DẪN
Phân tích
Nghĩa
Khưu dẫn [蚯蚓] con giun đất.
Giải nghĩa
Khưu dẫn [蚯蚓] con giun đất.
Khưu dẫn [蚯蚓] con giun đất.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
みみず
蚯蚓
みみず
Giun đất
糸蚯蚓
いとみみず
Trùng chỉ
Onyomi
ズ
蚯蚓
みみず
Giun đất
糸蚯蚓
いとみみず
Trùng chỉ
Kết quả tra cứu kanji
蚓
DẪN
縞
CẢO
蚯
KHÂU