縞蚯蚓
しまみみず シマミミズ「CẢO KHÂU DẪN」
☆ Danh từ
Giun phân, giun đỏ, giun hổ

縞蚯蚓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縞蚯蚓
蚯蚓 みみず めめず きゅういん
giun đất
糸蚯蚓 いとみみず
trùng chỉ; trùng dạng giun (làm mồi ăn cho cá kiểng)
磯蚯蚓 いそめ イソメ
con rươi
蚯蚓鯊 みみずはぜ ミミズハゼ
giun đất
枷蚯蚓 かせみみず
Epimenia verrucosa (mollusc)
蚯蚓蜥蜴 みみずとかげ ミミズトカゲ
thằn lằn giun, Amphisbaenia (một nhóm các loài bò sát có vảy không chân)
蚯蚓鳴く みみずなく
(cụm từ dùng trong haiku) tiếng kêu của giun đất (nghe vào những đêm mùa thu và những ngày mưa)
岩磯蚯蚓 いわいそめ イワイソメ
Marphysa sanguinea (species of eunicid worm)