縞蛇
しまへび「CẢO XÀ」
☆ Danh từ
Con rắn nhợt nhạt - vàng (không độc)

縞蛇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縞蛇
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
縞 しま
kẻ hoa, sổ dọc, sổ ngang(trên quần áo)
やまがしい(へび) やまがしい(蛇)
rắn nước.
蛇 へび じゃ くちなわ へみ
rắn
縞スカンク しまスカンク シマスカンク
chồn hôi sọc, chồn khoang
縞状 しまじょう
Lớp vằn của tầng địa chất 地層. xuất hiện ở các nơi lớp trầm tích lâu đời do quá trình phong hoá và xâm thực tạo nên.
水縞 すいこう
water stripe (e.g. dried on a dish after washing)
縞蠅 しまばえ シマバエ
lauxaniid fly (any fly of family Lauxaniidae)