Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 繕ふ
Hán tự
繕
- THIỆNKunyomi
つくろ.う
Onyomi
ゼン
Số nét
18
JLPT
N1
Bộ
善 THIỆN 糸 MỊCH
Nghĩa
Sửa, chữa. Thiện tả [繕寫] viết rõ ràng, tinh tả.
Giải nghĩa
- Sửa, chữa. Như tu thiện [修繕] sửa sang. Sửa sang đồ binh gọi là chinh thiện [征繕] hay chỉnh thiện [整繕].
- Sửa, chữa. Như tu thiện [修繕] sửa sang. Sửa sang đồ binh gọi là chinh thiện [征繕] hay chỉnh thiện [整繕].
- Thiện tả [繕寫] viết rõ ràng, tinh tả.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
つくろ.う
Onyomi