Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
繕い つくろい
sự tu sửa; sự sửa chữa; mạng vá lại
修繕 しゅうぜん
sửa chữa, tu sửa , bảo trì
営繕 えいぜん
sự xây mới và cơi nới; tu sửa; nâng cấp; sửa chữa nâng cấp
繕う つくろう
sắp xếp gọn gàng sạch sẽ; sắp xếp đúng vị trí
繕草 つくろいぐさ
Japanese mugwort
金繕い きんつくろい きんづくろい
nghệ thuật sửa chữa đồ gốm bằng bột vàng (Kintsugi)
修繕中 しゅうぜんちゅう
trong quá trình (của) việc được sửa chữa; trong thời gian những sự sửa chữa
修繕費 しゅうぜんひ
sửa chữa chi phí