Chi tiết chữ kanji 纒向矢塚古墳
Hán tự
纒
- TRIỀNKunyomi
まつ.わるまと.うまと.めるまと.まる
Onyomi
テン
Số nét
22
Nghĩa
Tục dùng như chữ triền [纏].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ triền [纏].
- Tục dùng như chữ triền [纏].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|
纒
- TRIỀNVí dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|