Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古墳 こふん
mộ cổ
古墳時代 こふんじだい
thời kỳ phần mộ ((của) lịch sử tiếng nhật)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
纒足 まといあし
đặt chân lên - kết khối lại
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
下向き矢印 したむきやじるし
mũi tên chỉ xuống
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
墳丘 ふんきゅう
phần mộ; khắc đống đất