Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
群
QUẦN
青
THANH
Chi tiết chữ kanji 群青のマグメル
Hán tự
群
- QUẦN
Kunyomi
む.れる
む.れ
むら
むら.がる
Onyomi
グン
Số nét
13
JLPT
N2
Bộ
君
QUÂN
羊
DƯƠNG
Phân tích
Nghĩa
Cũng như chữ quần [羣].
Giải nghĩa
Cũng như chữ quần [羣].
Cũng như chữ quần [羣].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
む.れる
群れる
むれる
Tụ tập
む.れ
群れ
むれ
Tốp
群れる
むれる
Tụ tập
一群れ
いちむれ
Một nhóm
群れを成す
むれをなす
Tới những nhóm mẫu (dạng)
群れ遊ぶ
むれあそぶ
Tới trò chơi trong một nhóm
むら
群がる
むらがる
Kết thành đàn
群竹
むらたけ
Bụi tre
群雲
むらくも
Tụ lại mây che
群雀
むらすずめ
Bầy chim sẻ
群々
むらむらムラムラ
Không thể cưỡng lại
むら.がる
群がる
むらがる
Kết thành đàn
Onyomi
グン
亜群
あぐん
Phân nhóm
出群
でぐん
Sự trội hơn
群舞
ぐんぶ
Nhảy trong những nhóm
群議
ぐんぎ
Vô số (của) những quan điểm
語群
ごぐん
Nhóm ngôn ngữ