Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群青 ぐんじょう
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
群青色 ぐんじょういろ
xanh thẫm
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
青のり あおのり
rong biển sấy khô
鶏の群 にわとりのむれ
đàn gà.