Chi tiết chữ kanji 翌々
Hán tự
翌
- DỰCOnyomi
ヨク
Số nét
11
JLPT
N2
Bộ
立 LẬP 羽 VŨ
Nghĩa
Ngày mai, kỳ tới. Dực nhật [翌日] ngày mai, dực niên [翌年] năm tới.
Giải nghĩa
- Ngày mai, kỳ tới. Dực nhật [翌日] ngày mai, dực niên [翌年] năm tới.
- Ngày mai, kỳ tới. Dực nhật [翌日] ngày mai, dực niên [翌年] năm tới.
Onyomi