Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翌々週 よくよくしゅう
tuần sau nữa
翌々月 よくよくげつ
tháng tiếp theo nữa của tháng sau
翌々日 よくよくじつ
hai ngày về sau; ngày sau nhưng một
翌々年 よくよくねん
2 năm sau
翌翌 よくよく
cái sau khi (kẻ) tiếp theo
翌翌年 よくよくねん
năm tới nữa, năm sau nữa
翌翌日 よくよくじつ
hai hôm sau.
翌 よく
the following, next