Chi tiết chữ kanji 翡翠色
Hán tự
翡
- PHỈOnyomi
ヒ
Số nét
14
Bộ
非 PHI 羽 VŨ
Nghĩa
Phỉ thúy [翡翠] con chim trả. Lông nó rất đẹp, dùng làm đồ trang sức ở trên đầu gọi là điểm thúy [點翠].
Giải nghĩa
- Phỉ thúy [翡翠] con chim trả. Lông nó rất đẹp, dùng làm đồ trang sức ở trên đầu gọi là điểm thúy [點翠].
- Phỉ thúy [翡翠] con chim trả. Lông nó rất đẹp, dùng làm đồ trang sức ở trên đầu gọi là điểm thúy [點翠].