Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翡翠色
ひすいいろ
Màu xanh phỉ thúy
翡翠 かわせみ ひすい
Ngọc phỉ thúy
赤翡翠 あかしょうびん アカショウビン
chim bói cá mỏ đỏ
山翡翠 やませみ ヤマセミ
crested kingfisher (Megaceryle lugubris)
翠色 すいしょく
màu xanh lá cây; màu xanh lục bảo; màu xanh của những tán lá mới; màu xanh tươi
ココアいろ ココア色
màu ca cao
こーひーいろ コーヒー色
màu cà phê sữa.
くりーむいろ クリーム色
màu kem.
オレンジいろ オレンジ色
màu vàng da cam; màu da cam; màu cam
「PHỈ THÚY SẮC」
Đăng nhập để xem giải thích