Chi tiết chữ kanji 翩翩たる
Hán tự
翩
- PHIÊNKunyomi
ひるが.える
Onyomi
ヘン
Số nét
15
Nghĩa
Phiên phiên [翩翩] bay vùn vụt. Hớn hở tự mừng. Bóng bẩy, tả cái vẻ phong lưu văn nhã. Liên phiên [聯翩] liền nối, san sát.
Giải nghĩa
- Phiên phiên [翩翩] bay vùn vụt. Phàm nói hình dung về sự nhanh nhẹn đều gọi là phiên phiên.
- Phiên phiên [翩翩] bay vùn vụt. Phàm nói hình dung về sự nhanh nhẹn đều gọi là phiên phiên.
- Hớn hở tự mừng.
- Bóng bẩy, tả cái vẻ phong lưu văn nhã.
- Liên phiên [聯翩] liền nối, san sát.
Onyomi
ヘン
翩翻たる | へんぽんたる | Sự dao động |