翩翩たる
Sự dao động; sự rung động
Phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự

Từ đồng nghĩa của 翩翩たる
adjective
翩翩たる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 翩翩たる
Rung rinh, phấp phới
翩翩たり へんぺんたり
phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn; vô tích sự
翩翻 へんぽん
sự dao động, sự rung động
翩々 へんぺん
sự dao động, sự rung động
翩翻たる へんぽんたる
rung rinh, phấp phới
droopy (e.g. of skin), drooping
祟る たたる
Do một hành động nào đó là nguyên nhân dẫn đến kết quả xấu
語るに足る かたるにたる
đáng để kể, đáng để nói