Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
剤
TỄ
脱
THOÁT, ĐOÁI
共
CỘNG, CUNG
役
DỊCH
Chi tiết chữ kanji 脱共役剤
Hán tự
剤
- TỄ
Kunyomi
かる
けず.る
Onyomi
ザイ
スイ
セイ
Số nét
10
JLPT
N1
Bộ
斉
TỀ
刂
ĐAO
Phân tích
Nghĩa
Dịch tễ
Giải nghĩa
Dịch tễ
Dịch tễ
Onyomi
ザイ
下剤
げざい
Thuốc sổ
吐剤
とざい
Thuốc gây nôn
油剤
ゆざい
Thuốc mỡ
丸剤
まるざい
Viên
劇剤
げきざい
Y học mạnh