脱共役剤
だつきょーやくざい「THOÁT CỘNG DỊCH TỄ」
Tác nhân tách cặp
Tác nhân tách rời
脱共役剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱共役剤
ミトコンドリア脱共役タンパク質 ミトコンドリアだつきょーやくタンパクしつ
protein tách rời ty thể
共役 きょうやく きょうえき
kết hợp, liên hợp
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
共役な きょーやくな
liên hợp
共役角 きょうやくかく
conjugate angles
パイ共役 パイきょうやく
pi conjugation
脱臭剤 だっしゅうざい
chất khử mùi