Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 膳所
Hán tự
膳
- THIỆNKunyomi
かしわすす.めるそな.える
Onyomi
ゼンセン
Số nét
16
Bộ
善 THIỆN ⺼
Nghĩa
Cỗ ăn. Chức quan coi việc nấu nướng cho vua ăn gọi là thiện tể [膳宰]. Tục gọi ăn cơm là dụng thiện [用膳].
Giải nghĩa
- Cỗ ăn.
- Cỗ ăn.
- Chức quan coi việc nấu nướng cho vua ăn gọi là thiện tể [膳宰].
- Tục gọi ăn cơm là dụng thiện [用膳].
Onyomi