Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膳所
ぜんしょ
nhà bếp
膳
khay thức ăn
膳 ぜん
bảng (nhỏ); cái khay; ăn
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.
珍膳 ちんぜん
của ngon vật lạ
お膳 おぜん
khay bốn chân; mâm bốn chân
膳板 ぜんいた
phần vật liệu ngang gắn phía dưới khung phía trong của cửa sổ
下膳 さげぜん
dọn dẹp bàn khi khách đứng dậy ra về
薬膳 やくぜん
thảo dược, thuốc bắc
「THIỆN SỞ」
Đăng nhập để xem giải thích