Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 膿む
Hán tự
膿
- NÙNG
Kunyomi
う.む
うみ
Onyomi
ノウ
ドウ
Số nét
17
Bộ
農
NÔNG
⺼
Phân tích
Nghĩa
Mủ.
Giải nghĩa
Mủ.
Mủ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
う.む
膿む
うむ
Mưng mủ
うみ
血膿
ちうみ
Mưng mủ
Onyomi
ノウ
化膿
かのう
Sự mưng mủ
膿疱
のうほう
Mụn
膿瘍
のうよう
Mụn nhọt
化膿菌
かのうきん
Vi khuẩn gây mưng mủ
膿汁
のうじゅう
Mủ
Kết quả tra cứu kanji
膿
NÙNG