膿む
うむ「NÙNG」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Mưng mủ.

Bảng chia động từ của 膿む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膿む/うむむ |
Quá khứ (た) | 膿んだ |
Phủ định (未然) | 膿まない |
Lịch sự (丁寧) | 膿みます |
te (て) | 膿んで |
Khả năng (可能) | 膿める |
Thụ động (受身) | 膿まれる |
Sai khiến (使役) | 膿ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膿む |
Điều kiện (条件) | 膿めば |
Mệnh lệnh (命令) | 膿め |
Ý chí (意向) | 膿もう |
Cấm chỉ(禁止) | 膿むな |